Có 1 kết quả:

消停 xiāo tíng ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to calm down
(2) to stop
(3) to pause
(4) calmly
(5) peaceful
(6) restful

Bình luận 0